Oberdan
Pohang Steelers
175 cm
Chiều cao
8
SỐ ÁO
29 năm
30 thg 7, 1995
Phải
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm95%Cố gắng dứt điểm52%Bàn thắng60%
Các cơ hội đã tạo ra49%Tranh được bóng trên không53%Hành động phòng ngự55%
K-League 1 2024
3
Bàn thắng2
Kiến tạo25
Bắt đầu27
Trận đấu2.283
Số phút đã chơi7,38
Xếp hạng1
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
31 thg 8
Ulsan HD FC
5-4
90
0
0
0
0
7,3
24 thg 8
Daegu FC
1-2
90
0
0
0
0
7,8
11 thg 8
FC Seoul
1-2
90
0
0
0
0
6,6
28 thg 7
Gimcheon Sangmu
1-2
90
0
0
0
0
6,8
21 thg 7
Daejeon Hana Citizen
1-2
90
0
0
0
0
7,5
13 thg 7
Jeju United
2-1
45
0
0
0
0
6,2
10 thg 7
Gangwon FC
2-0
90
1
0
0
0
8,5
6 thg 7
Daegu FC
3-3
90
0
1
0
0
8,2
30 thg 6
Ulsan HD FC
2-1
90
0
0
0
0
7,6
26 thg 6
Jeonbuk Hyundai Motors FC
1-1
90
1
0
0
0
7,9
Pohang Steelers
31 thg 8
K-League 1
Ulsan HD FC
5-4
90’
7,3
24 thg 8
K-League 1
Daegu FC
1-2
90’
7,8
11 thg 8
K-League 1
FC Seoul
1-2
90’
6,6
28 thg 7
K-League 1
Gimcheon Sangmu
1-2
90’
6,8
21 thg 7
K-League 1
Daejeon Hana Citizen
1-2
90’
7,5
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 33%- 21Cú sút
- 3Bàn thắng
- 1,46xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,35xG0,78xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.283
Cú sút
Bàn thắng
3
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,46
xG đạt mục tiêu (xGOT)
2,06
xG không tính phạt đền
1,46
Cú sút
21
Sút trúng đích
7
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,96
Những đường chuyền thành công
1.512
Độ chính xác qua bóng
90,3%
Bóng dài chính xác
75
Độ chính xác của bóng dài
68,8%
Các cơ hội đã tạo ra
25
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
13,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
30
Dắt bóng thành công
68,2%
Lượt chạm
2.082
Chạm tại vùng phạt địch
26
Bị truất quyền thi đấu
24
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
44
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
34
Tranh bóng thành công %
65,4%
Tranh được bóng
147
Tranh được bóng %
59,5%
Tranh được bóng trên không
22
Tranh được bóng trên không %
48,9%
Chặn
28
Bị chặn
6
Phạm lỗi
22
Phục hồi
153
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
10
Rê bóng qua
18
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm95%Cố gắng dứt điểm52%Bàn thắng60%
Các cơ hội đã tạo ra49%Tranh được bóng trên không53%Hành động phòng ngự55%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
68 5 | ||
K-League XIthg 7 2024 - thg 8 2024 | ||
54 4 | ||
42 3 | ||
Barra FC (cho mượn)thg 5 2019 - thg 8 2019 | ||
12 2 | ||
Fluminense FC de Joinville (cho mượn)thg 5 2018 - thg 8 2018 | ||
11 0 | ||
30 1 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Figueirense
Brazil1
Recopa Catarinense(2022)
1
Copa Santa Catarina(2021)