51
SỐ ÁO
19 năm
13 thg 6, 2005
nước Anh
Quốc gia
75 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

Premiership 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
2
Trận đấu
91
Số phút đã chơi
6,07
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

St. Mirren
2-2
0
0
0
0
0
-

1 thg 9

Hibernian
1-1
0
0
0
0
0
-

29 thg 8

FC København
1-1
0
0
0
0
0
-

25 thg 8

Aberdeen
2-0
1
0
0
0
0
-

22 thg 8

FC København
2-0
18
0
0
1
0
6,0

18 thg 8

Motherwell
1-0
62
0
0
0
0
-

15 thg 8

Tromsø
0-1
69
0
0
0
0
-

11 thg 8

St. Johnstone
0-3
0
0
0
0
0
-

8 thg 8

Tromsø
2-2
0
0
0
0
0
-

4 thg 8

Celtic
4-0
90
0
0
0
0
6,1
Kilmarnock

14 thg 9

Premiership
St. Mirren
2-2
Ghế

1 thg 9

Premiership
Hibernian
1-1
Ghế

29 thg 8

Conference League Qualification
FC København
1-1
Ghế

25 thg 8

Premiership
Aberdeen
2-0
1’
-

22 thg 8

Conference League Qualification
FC København
2-0
18’
6,0
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 91

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,01
Những đường chuyền thành công
8
Độ chính xác qua bóng
53,3%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
25,0%

Dẫn bóng

Lượt chạm
38
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh được bóng
2
Tranh được bóng %
100,0%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
100,0%
Chặn
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

5
0

Sự nghiệp mới

27
1
3
0
63
9
  • Trận đấu
  • Bàn thắng