Robert Renan
Al Shabab
186 cm
Chiều cao
20 năm
11 thg 10, 2003
Trái
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
8,9 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm5%Cố gắng dứt điểm20%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra71%Tranh được bóng trên không3%Hành động phòng ngự2%
Saudi Pro League 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo0
Bắt đầu1
Trận đấu23
Số phút đã chơi6,14
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Al Qadasiya
0-1
23
0
0
0
0
6,1
12 thg 8
Athletico Paranaense
2-2
90
0
0
0
0
6,3
4 thg 8
Palmeiras
1-1
90
0
0
0
0
7,9
28 thg 7
Bahia
1-1
90
0
0
0
0
7,3
24 thg 7
Rosario Central
1-1
90
0
0
0
0
7,7
20 thg 7
Botafogo RJ
1-0
90
0
0
0
0
6,8
13 thg 7
Juventude
1-1
80
0
0
0
0
6,6
11 thg 7
Juventude
1-2
90
0
0
0
0
6,3
7 thg 7
Vasco da Gama
1-2
45
0
0
0
0
5,7
5 thg 7
Fluminense
1-1
90
0
0
1
0
6,5
Al Shabab
15 thg 9
Saudi Pro League
Al Qadasiya
0-1
23’
6,1
Internacional
12 thg 8
Serie A
Athletico Paranaense
2-2
90’
6,3
4 thg 8
Serie A
Palmeiras
1-1
90’
7,9
28 thg 7
Serie A
Bahia
1-1
90’
7,3
24 thg 7
Copa Sudamericana Final Stage
Rosario Central
1-1
90’
7,7
2024/2025
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm5%Cố gắng dứt điểm20%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra71%Tranh được bóng trên không3%Hành động phòng ngự2%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
1 0 | ||
31 0 | ||
18 0 | ||
13 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
14 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Zenit St. Petersburg
Nga1
Premier League(22/23)
1
Super Cup(23/24)
Brazil U20
Quốc tế1
CONMEBOL U20(2023 Colombia)