186 cm
Chiều cao
20 năm
11 thg 10, 2003
Trái
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
8,9 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm5%Cố gắng dứt điểm20%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra71%Tranh được bóng trên không3%Hành động phòng ngự2%

Saudi Pro League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
1
Trận đấu
23
Số phút đã chơi
6,14
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Al Qadasiya
0-1
23
0
0
0
0
6,1

12 thg 8

Athletico Paranaense
2-2
90
0
0
0
0
6,3

4 thg 8

Palmeiras
1-1
90
0
0
0
0
7,9

28 thg 7

Bahia
1-1
90
0
0
0
0
7,3

24 thg 7

Rosario Central
1-1
90
0
0
0
0
7,7

20 thg 7

Botafogo RJ
1-0
90
0
0
0
0
6,8

13 thg 7

Juventude
1-1
80
0
0
0
0
6,6

11 thg 7

Juventude
1-2
90
0
0
0
0
6,3

7 thg 7

Vasco da Gama
1-2
45
0
0
0
0
5,7

5 thg 7

Fluminense
1-1
90
0
0
1
0
6,5
Al Shabab

15 thg 9

Saudi Pro League
Al Qadasiya
0-1
23’
6,1
Internacional

12 thg 8

Serie A
Athletico Paranaense
2-2
90’
6,3

4 thg 8

Serie A
Palmeiras
1-1
90’
7,9

28 thg 7

Serie A
Bahia
1-1
90’
7,3

24 thg 7

Copa Sudamericana Final Stage
Rosario Central
1-1
90’
7,7
2024/2025

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm5%Cố gắng dứt điểm20%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra71%Tranh được bóng trên không3%Hành động phòng ngự2%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Zenit St. Petersburg (quay trở lại khoản vay)thg 7 2025 -
1
0
31
0
18
0
13
0

Đội tuyển quốc gia

14
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Zenit St. Petersburg

Nga
1
Premier League(22/23)
1
Super Cup(23/24)

Brazil U20

Quốc tế
1
CONMEBOL U20(2023 Colombia)