Lautaro Pastran
Everton CD
173 cm
Chiều cao
22 năm
27 thg 6, 2002
Chile
Quốc gia
2 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ cánh phải, Tiền vệ cánh trái
RW
LW
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm16%Cố gắng dứt điểm5%Bàn thắng16%
Các cơ hội đã tạo ra2%Tranh được bóng trên không38%Hành động phòng ngự95%
Primera Division 2024
2
Bàn thắng0
Kiến tạo7
Bắt đầu7
Trận đấu552
Số phút đã chơi6,84
Xếp hạng2
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
1 thg 9
Union Espanola
3-2
88
0
0
0
0
7,9
29 thg 8
Audax Italiano
1-2
89
0
0
1
0
7,2
25 thg 8
Colo Colo
0-1
90
0
0
0
0
5,6
18 thg 8
Ñublense
1-1
90
0
0
0
0
6,6
3 thg 8
O'Higgins
1-1
23
0
0
0
1
5,1
27 thg 7
Deportes Iquique
1-1
90
1
0
1
0
7,6
21 thg 7
Palestino
1-4
82
1
0
0
0
7,9
14 thg 7
Universidad de Chile
1-0
45
0
0
0
0
5,8
17 thg 4
Racing Club
0-4
30
0
0
1
0
6,0
12 thg 4
Delfin
1-1
0
0
0
0
0
-
Everton CD
1 thg 9
Primera Division
Union Espanola
3-2
88’
7,9
29 thg 8
Primera Division
Audax Italiano
1-2
89’
7,2
25 thg 8
Primera Division
Colo Colo
0-1
90’
5,6
18 thg 8
Primera Division
Ñublense
1-1
90’
6,6
3 thg 8
Primera Division
O'Higgins
1-1
23’
5,1
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 552
Cú sút
Bàn thắng
2
Cú sút
10
Sút trúng đích
4
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
101
Độ chính xác qua bóng
73,2%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
40,0%
Các cơ hội đã tạo ra
7
Bóng bổng thành công
6
Độ chính xác băng chéo
37,5%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
36,8%
Lượt chạm
238
Chạm tại vùng phạt địch
18
Bị truất quyền thi đấu
13
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
88,9%
Tranh được bóng
23
Tranh được bóng %
33,8%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Chặn
3
Bị chặn
3
Phạm lỗi
13
Phục hồi
28
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
8
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm16%Cố gắng dứt điểm5%Bàn thắng16%
Các cơ hội đã tạo ra2%Tranh được bóng trên không38%Hành động phòng ngự95%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
8 2 | ||
17 0 | ||
35 6 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
Chile Under 23thg 1 2024 - thg 1 2024 |
- Trận đấu
- Bàn thắng