180 cm
Chiều cao
24 năm
14 thg 7, 2000
Brazil
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ Phải, Tiền vệ Trung tâm, Tiền đạo, Tiền vệ cánh trái
RM
CM
RW
ST
LW

Serie B 2024

2
Bàn thắng
4
Kiến tạo
20
Bắt đầu
25
Trận đấu
1.698
Số phút đã chơi
6,63
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm nay

Sport Recife
1-1
60
0
0
0
0
5,9

14 thg 9

Avai FC
2-1
45
0
1
0
0
7,2

10 thg 9

Botafogo SP
1-0
31
0
0
0
0
5,8

1 thg 9

Paysandu
1-1
30
0
0
0
0
6,4

24 thg 8

Ituano FC
1-0
64
0
0
0
0
6,4

22 thg 8

Brusque
4-1
61
0
0
0
0
6,6

17 thg 8

Ponte Preta
1-1
73
0
0
0
0
5,6

13 thg 8

Ceara
2-1
90
0
0
0
0
7,6

9 thg 8

Sao Paulo
0-0
90
0
0
0
0
6,4

4 thg 8

Novorizontino
2-1
45
0
0
0
0
6,6
Goias

Hôm nay

Serie B
Sport Recife
1-1
60’
5,9

14 thg 9

Serie B
Avai FC
2-1
45’
7,2

10 thg 9

Serie B
Botafogo SP
1-0
31’
5,8

1 thg 9

Serie B
Paysandu
1-1
30’
6,4

24 thg 8

Serie B
Ituano FC
1-0
64’
6,4
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.698

Cú sút

Bàn thắng
2
Cú sút
36
Sút trúng đích
11

Cú chuyền

Kiến tạo
4
Những đường chuyền thành công
306
Độ chính xác qua bóng
77,9%
Bóng dài chính xác
13
Độ chính xác của bóng dài
56,5%
Các cơ hội đã tạo ra
22
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
14,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
31
Dắt bóng thành công
43,7%
Lượt chạm
756
Chạm tại vùng phạt địch
76
Bị truất quyền thi đấu
55
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
45

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
12
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
100
Tranh được bóng %
43,1%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Chặn
6
Bị chặn
9
Phạm lỗi
11
Phục hồi
57
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
9
Rê bóng qua
10

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

29
2
EC Primavera (cho mượn)thg 1 2024 - thg 4 2024
15
4
25
2
9
0
14
0
19
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng