Chuyển nhượng
18
SỐ ÁO
21 năm
11 thg 5, 2003
Cả hai
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
6,5 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm12%Cố gắng dứt điểm49%Bàn thắng31%
Các cơ hội đã tạo ra34%Tranh được bóng trên không39%Hành động phòng ngự59%

Ligue 1 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
2
Trận đấu
110
Số phút đã chơi
6,64
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 8

Lyon
4-3
0
0
0
0
0
-

25 thg 8

Rennes
3-1
20
0
0
0
0
6,2

18 thg 8

Montpellier
1-1
90
0
0
0
0
7,1

4 thg 5

Le Havre
3-1
12
0
0
0
0
5,8

28 thg 4

Nice
1-3
0
0
0
0
0
-

21 thg 4

Lille
1-0
0
0
0
0
0
-

13 thg 4

Reims
3-1
0
0
0
0
0
-

7 thg 4

Toulouse
0-0
7
0
0
0
0
-

31 thg 3

Rennes
2-0
15
0
0
0
0
6,8

10 thg 3

Monaco
0-1
68
0
0
0
0
6,5
Strasbourg

30 thg 8

Ligue 1
Lyon
4-3
Ghế

25 thg 8

Ligue 1
Rennes
3-1
20’
6,2

18 thg 8

Ligue 1
Montpellier
1-1
90’
7,1

4 thg 5

Ligue 1
Le Havre
3-1
12’
5,8

28 thg 4

Ligue 1
Nice
1-3
Ghế
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 110

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,02
Những đường chuyền thành công
52
Độ chính xác qua bóng
92,9%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
80,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
71
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
37,5%
Tranh được bóng
10
Tranh được bóng %
62,5%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
100,0%
Phạm lỗi
2
Phục hồi
3
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm12%Cố gắng dứt điểm49%Bàn thắng31%
Các cơ hội đã tạo ra34%Tranh được bóng trên không39%Hành động phòng ngự59%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

27
1
1
0
36
0
23
5

Đội tuyển quốc gia

2
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng