13
SỐ ÁO
21 năm
6 thg 9, 2003
Na Uy
Quốc gia
175 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Left Wing-Back
Khác
Tiền vệ Trái
LWB
LM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm15%Cố gắng dứt điểm91%Bàn thắng83%
Các cơ hội đã tạo ra18%Tranh được bóng trên không20%Hành động phòng ngự61%

Eliteserien 2024

1
Bàn thắng
3
Kiến tạo
8
Bắt đầu
17
Trận đấu
890
Số phút đã chơi
6,51
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Tromsø
1-0
2
0
0
0
0
-

31 thg 8

Fredrikstad
2-0
27
0
0
0
0
6,4

25 thg 8

Rosenborg
1-3
90
0
0
0
0
6,3

18 thg 8

Hamarkameratene
1-0
90
0
0
0
0
6,8

11 thg 8

Sarpsborg 08
1-1
84
0
0
0
0
6,7

28 thg 7

Strømsgodset
2-0
83
0
1
0
0
7,6

19 thg 7

Bodø/Glimt
3-1
90
1
0
0
0
6,4

13 thg 7

Hamarkameratene
1-2
90
0
0
0
0
6,6

7 thg 7

Rosenborg
2-1
22
0
0
0
0
6,1

28 thg 6

Kristiansund BK
1-1
30
0
0
0
0
6,1
Odds Ballklubb

15 thg 9

Eliteserien
Tromsø
1-0
2’
-

31 thg 8

Eliteserien
Fredrikstad
2-0
27’
6,4

25 thg 8

Eliteserien
Rosenborg
1-3
90’
6,3

18 thg 8

Eliteserien
Hamarkameratene
1-0
90’
6,8

11 thg 8

Eliteserien
Sarpsborg 08
1-1
84’
6,7
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 17%
  • 12Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 0,81xG
3 - 1
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,07xG0,67xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 890

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,81
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,96
xG không tính phạt đền
0,81
Cú sút
12
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
3
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,65
Những đường chuyền thành công
272
Độ chính xác qua bóng
82,4%
Bóng dài chính xác
17
Độ chính xác của bóng dài
32,7%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
6,7%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
8
Dắt bóng thành công
38,1%
Lượt chạm
585
Chạm tại vùng phạt địch
25
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
17

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
10
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
52
Tranh được bóng %
52,5%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
25,0%
Chặn
8
Bị chặn
5
Phạm lỗi
7
Phục hồi
20
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm15%Cố gắng dứt điểm91%Bàn thắng83%
Các cơ hội đã tạo ra18%Tranh được bóng trên không20%Hành động phòng ngự61%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

23
1
42
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng