12
SỐ ÁO
21 năm
24 thg 5, 2003
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

2. Divisjon Avd. 1 2024

0
Bàn thắng
2
Bắt đầu
10
Trận đấu
347
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Sotra Sportsklubb
4-0
31
0
0
0
0

8 thg 9

Hødd
2-0
0
0
0
0
0

31 thg 8

Lysekloster
1-3
0
0
0
0
0

25 thg 8

Eik-Tønsberg
1-1
29
0
0
0
0

16 thg 8

Ørn Horten
2-4
0
0
0
0
0

10 thg 8

Flekkerøy
2-3
0
0
0
0
0

14 thg 7

Brattvåg
1-3
0
0
0
0
0

8 thg 7

Viking 2
1-3
0
0
0
0
0

29 thg 6

Flekkerøy
2-0
22
0
0
0
0

23 thg 6

Ørn Horten
0-2
59
0
0
1
0
Vard Haugesund

14 thg 9

2. Divisjon Avd. 1
Sotra Sportsklubb
4-0
31’
-

8 thg 9

2. Divisjon Avd. 1
Hødd
2-0
Ghế

31 thg 8

2. Divisjon Avd. 1
Lysekloster
1-3
Ghế

25 thg 8

2. Divisjon Avd. 1
Eik-Tønsberg
1-1
29’
-

16 thg 8

2. Divisjon Avd. 1
Ørn Horten
2-4
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng