Eldiyar Zarypbekov
Chayka
186 cm
Chiều cao
77
SỐ ÁO
23 năm
14 thg 9, 2001
Phải
Chân thuận
Kyrgyzstan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM
First League 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo8
Bắt đầu8
Trận đấu720
Số phút đã chơi1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Shinnik Yaroslavl
2-2
0
0
0
0
0
-
10 thg 9
Uzbekistan
2-3
89
0
1
0
0
7,4
5 thg 9
Iran
1-0
90
0
0
0
0
6,0
25 thg 8
FC Yenisey Krasnoyarsk
2-0
0
0
0
0
0
-
18 thg 8
Ural
2-0
0
0
0
0
0
-
11 thg 8
Rodina
2-2
0
0
0
0
0
-
3 thg 8
Torpedo Moscow
1-1
0
0
0
0
0
-
28 thg 7
Neftekhimik
4-0
0
0
0
0
0
-
21 thg 7
Chernomorets Novorossiysk
1-2
0
0
0
1
0
-
14 thg 7
Sokol Saratov
1-1
0
0
0
0
0
-
Chayka
15 thg 9
First League
Shinnik Yaroslavl
2-2
Ghế
Kyrgyzstan
10 thg 9
World Cup Qualification AFC 3rd Round Grp. A
Uzbekistan
2-3
89’
7,4
5 thg 9
World Cup Qualification AFC 3rd Round Grp. A
Iran
1-0
90’
6,0
Chayka
25 thg 8
First League
FC Yenisey Krasnoyarsk
2-0
Ghế
18 thg 8
First League
Ural
2-0
Ghế
2024/2025
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
FK Chayka Peschanokopskoye (quay trở lại khoản vay)thg 7 2022 - vừa xong 53 3 | ||
FK Mashuk-KMV Pyatigorsk (cho mượn)thg 2 2022 - thg 6 2022 13 1 | ||
FK Chayka Peschanokopskoyethg 1 2022 - thg 2 2022 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
6 1 | ||
Kyrgyz Republic Under 23thg 8 2023 - thg 9 2023 |
- Trận đấu
- Bàn thắng