11
SỐ ÁO
19 năm
19 thg 9, 2005
Xứ Wales
Quốc gia
1,3 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền đạo
LW
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm80%Bàn thắng91%
Các cơ hội đã tạo ra5%Tranh được bóng trên không5%Hành động phòng ngự15%

Championship 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
4
Trận đấu
223
Số phút đã chơi
6,75
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

17 thg 9

Fleetwood Town
1-1
89
0
0
0
0
6,4

14 thg 9

Oxford United
1-0
32
0
0
0
0
6,1

9 thg 9

Montenegro
1-2
45
0
0
0
0
6,6

6 thg 9

Thổ Nhĩ Kỳ
0-0
18
0
0
0
0
6,1

31 thg 8

Plymouth Argyle
0-1
74
0
0
0
0
7,1

27 thg 8

Middlesbrough
0-5
62
1
1
0
0
8,3

24 thg 8

West Bromwich Albion
1-2
90
1
0
1
0
8,2

17 thg 8

Watford
3-0
27
0
0
0
0
5,7

13 thg 8

Carlisle United
0-2
78
0
0
0
0
6,5

1 thg 8

Arsenal
2-1
0
0
0
0
0
-
Stoke City

17 thg 9

EFL Cup
Fleetwood Town
1-1
89’
6,4

14 thg 9

Championship
Oxford United
1-0
32’
6,1
Xứ Wales

9 thg 9

UEFA Nations League B Grp. 4
Montenegro
1-2
45’
6,6

6 thg 9

UEFA Nations League B Grp. 4
Thổ Nhĩ Kỳ
0-0
18’
6,1
Stoke City

31 thg 8

Championship
Plymouth Argyle
0-1
74’
7,1
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 29%
  • 7Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 1,72xG
1 - 2
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,41xG0,40xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 223

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,72
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,68
xG không tính phạt đền
1,72
Cú sút
7
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,14
Những đường chuyền thành công
18
Độ chính xác qua bóng
75,0%
Các cơ hội đã tạo ra
3

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
37,5%
Lượt chạm
64
Chạm tại vùng phạt địch
13
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
11
Tranh được bóng %
36,7%
Chặn
1
Bị chặn
1
Phạm lỗi
4
Phục hồi
3
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm80%Bàn thắng91%
Các cơ hội đã tạo ra5%Tranh được bóng trên không5%Hành động phòng ngự15%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

7
2
1
1

Sự nghiệp mới

Liverpool Under 21thg 9 2022 - thg 8 2024
26
12
6
2
27
19
Liverpool FC Under 16thg 9 2020 - thg 8 2024

Đội tuyển quốc gia

4
0
3
0
1
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng