Jalen Crisler
One Knoxville SC
193 cm
Chiều cao
30 năm
29 thg 8, 1994
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm55%Cố gắng dứt điểm86%Bàn thắng65%
Các cơ hội đã tạo ra40%Tranh được bóng trên không87%Hành động phòng ngự80%
USL League One 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo13
Bắt đầu14
Trận đấu1.176
Số phút đã chơi6,92
Xếp hạng3
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Lexington SC
0-1
90
0
0
1
0
6,8
7 thg 9
Charlotte Independence
1-1
90
0
0
1
0
7,3
24 thg 8
Spokane Velocity FC
1-1
90
0
0
0
0
6,6
17 thg 8
Chattanooga Red Wolves SC
4-1
90
0
0
0
0
8,1
11 thg 8
Lexington SC
0-0
90
0
0
0
0
7,0
28 thg 7
Greenville Triumph SC
0-0
90
0
0
0
0
7,7
21 thg 7
Chattanooga Red Wolves SC
1-1
90
0
0
0
0
7,9
14 thg 7
Northern Colorado Hailstorm FC
1-0
90
0
0
0
0
7,1
6 thg 7
South Georgia Tormenta FC
0-1
90
0
0
0
0
7,2
30 thg 6
Forward Madison FC
2-0
90
0
0
1
0
6,9
One Knoxville SC
14 thg 9
USL League One
Lexington SC
0-1
90’
6,8
7 thg 9
USL League One
Charlotte Independence
1-1
90’
7,3
24 thg 8
USL League One
Spokane Velocity FC
1-1
90’
6,6
17 thg 8
USL League One
Chattanooga Red Wolves SC
4-1
90’
8,1
11 thg 8
USL League One Cup
Lexington SC
0-0
90’
7,0
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.176
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
6
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
490
Độ chính xác qua bóng
80,3%
Bóng dài chính xác
44
Độ chính xác của bóng dài
36,7%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
800
Chạm tại vùng phạt địch
12
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
15
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
14
Tranh bóng thành công %
70,0%
Tranh được bóng
74
Tranh được bóng %
63,2%
Tranh được bóng trên không
39
Tranh được bóng trên không %
75,0%
Chặn
18
Bị chặn
1
Phạm lỗi
18
Phục hồi
37
Rê bóng qua
8
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm55%Cố gắng dứt điểm86%Bàn thắng65%
Các cơ hội đã tạo ra40%Tranh được bóng trên không87%Hành động phòng ngự80%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
49 3 | ||
57 2 | ||
2 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng