173 cm
Chiều cao
15
SỐ ÁO
19 năm
15 thg 7, 2005
Trái
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
550 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ cánh phải
LW
RW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm17%Cố gắng dứt điểm67%Bàn thắng32%
Các cơ hội đã tạo ra18%Tranh được bóng trên không17%Hành động phòng ngự11%

Eredivisie 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
1
Trận đấu
45
Số phút đã chơi
6,03
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

FC Den Bosch
0-3
56
0
0
0
0
6,4

13 thg 9

VVV-Venlo
3-2
79
1
0
1
0
7,3

30 thg 8

FC Emmen
1-2
77
0
0
0
0
6,7

24 thg 8

NAC Breda
1-2
45
0
0
0
0
6,0

17 thg 8

SC Heerenveen
1-1
0
0
0
0
0
-

11 thg 8

PEC Zwolle
1-0
0
0
0
0
0
-

12 thg 5

Sparta Rotterdam
0-1
0
0
0
0
0
-

10 thg 5

FC Dordrecht
1-1
61
0
0
0
0
7,4

5 thg 5

Vitesse
1-0
0
0
0
0
0
-

3 thg 5

De Graafschap
2-2
64
0
0
0
0
7,2
Jong FC Utrecht

16 thg 9

Eerste Divisie
FC Den Bosch
0-3
56’
6,4

13 thg 9

Eerste Divisie
VVV-Venlo
3-2
79’
7,3

30 thg 8

Eerste Divisie
FC Emmen
1-2
77’
6,7
FC Utrecht

24 thg 8

Eredivisie
NAC Breda
1-2
45’
6,0

17 thg 8

Eredivisie
SC Heerenveen
1-1
Ghế
2024/2025

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm17%Cố gắng dứt điểm67%Bàn thắng32%
Các cơ hội đã tạo ra18%Tranh được bóng trên không17%Hành động phòng ngự11%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

34
4
6
1
3
0

Sự nghiệp mới

Watford Under 21thg 8 2022 - thg 6 2023
5
3
Watford FC Under 18 Academythg 3 2021 - thg 6 2023
5
4

Đội tuyển quốc gia

5
0
England Under 18thg 6 2023 - thg 9 2023
3
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng