30
SỐ ÁO
26 năm
24 thg 5, 1998
Hoa Kỳ
Quốc gia
30 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

MLS NEXT Pro 2024

2
Giữ sạch lưới
10
Số bàn thắng được công nhận
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
7,09
Xếp hạng
8
Trận đấu
643
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Toronto FC II
3-0
0
0
0
0
0
-

11 thg 9

Toronto FC II
1-1
0
0
0
0
0
-

6 thg 9

Atlanta United 2
2-2
0
0
0
0
0
-

2 thg 9

Columbus Crew 2
2-2
0
0
0
0
0
-

28 thg 8

Orlando City B
5-2
90
0
0
0
0
6,2

24 thg 8

Chicago Fire FC II
2-2
0
0
0
0
0
-

19 thg 8

Orlando City B
3-2
90
0
0
0
0
6,0

12 thg 8

New York Red Bulls II
1-1
80
0
0
0
0
6,8

3 thg 8

Columbus Crew 2
3-4
0
0
0
0
0
-

28 thg 7

Carolina Core
0-1
90
0
0
0
0
7,8
New York City FC II

15 thg 9

MLS NEXT Pro
Toronto FC II
3-0
Ghế

11 thg 9

MLS NEXT Pro
Toronto FC II
1-1
Ghế

6 thg 9

MLS NEXT Pro
Atlanta United 2
2-2
Ghế

2 thg 9

MLS NEXT Pro
Columbus Crew 2
2-2
Ghế

28 thg 8

MLS NEXT Pro
Orlando City B
5-2
90’
6,2
2024

Hiệu quả theo mùa

Thủ thành

Lưu lại
25
Tỉ lệ phần trăm cứu bóng
71,4%
Số bàn thắng được công nhận
10
Số trận giữ sạch lưới
2
Lỗi dẫn đến bàn thắng
0
Thủ môn đóng vai trò như chiếc máy quét
12
Tính giá cao
5

Phát bóng

Độ chính xác qua bóng
77,4%
Bóng dài chính xác
25
Độ chính xác của bóng dài
32,5%

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

8
0
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng