Julian Bravo
Portland Timbers 2
72
SỐ ÁO
23 năm
30 thg 9, 2000
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Trung vệ
CB
LB
MLS NEXT Pro 2024
2
Bàn thắng0
Kiến tạo14
Bắt đầu20
Trận đấu1.365
Số phút đã chơi6,84
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Carolina Core
2-1
90
0
0
0
0
7,4
8 thg 9
Orlando City B
1-4
58
0
0
0
0
5,6
1 thg 9
Inter Miami CF II
4-0
90
0
0
1
0
7,4
26 thg 8
New York Red Bulls II
1-4
90
1
0
0
0
8,3
18 thg 8
Chattanooga FC
1-1
0
0
0
0
0
-
11 thg 8
Orlando City B
0-0
90
0
0
0
0
7,4
4 thg 8
Huntsville City FC
1-1
0
0
0
0
0
-
29 thg 7
Inter Miami CF II
2-0
90
0
0
0
0
6,3
21 thg 7
Atlanta United 2
2-1
90
0
0
0
0
6,7
14 thg 7
Carolina Core
2-1
90
0
0
0
0
7,2
Crown Legacy FC
15 thg 9
MLS NEXT Pro
Carolina Core
2-1
90’
7,4
8 thg 9
MLS NEXT Pro
Orlando City B
1-4
58’
5,6
1 thg 9
MLS NEXT Pro
Inter Miami CF II
4-0
90’
7,4
26 thg 8
MLS NEXT Pro
New York Red Bulls II
1-4
90’
8,3
18 thg 8
MLS NEXT Pro
Chattanooga FC
1-1
Ghế
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.365
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
12
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
626
Độ chính xác qua bóng
80,7%
Bóng dài chính xác
49
Độ chính xác của bóng dài
41,5%
Các cơ hội đã tạo ra
12
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
15,8%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
8
Dắt bóng thành công
57,1%
Lượt chạm
1.107
Chạm tại vùng phạt địch
25
Bị truất quyền thi đấu
8
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
26
Tranh bóng thành công %
63,4%
Tranh được bóng
85
Tranh được bóng %
59,4%
Tranh được bóng trên không
30
Tranh được bóng trên không %
69,8%
Chặn
14
Bị chặn
4
Phạm lỗi
21
Phục hồi
60
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
12
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
21 2 | ||
46 2 | ||
1 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
FC Golden State Under 18/19thg 7 2017 - thg 8 2018 6 0 | ||
FC Golden State Under 15/16thg 7 2016 - thg 6 2017 |
- Trận đấu
- Bàn thắng