Chuyển nhượng
185 cm
Chiều cao
33
SỐ ÁO
19 năm
14 thg 9, 2005
Trung Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm20%Cố gắng dứt điểm8%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra6%Tranh được bóng trên không58%Hành động phòng ngự86%

Super League 2023

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
16
Bắt đầu
26
Trận đấu
1.291
Số phút đã chơi
5,97
Xếp hạng
4
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

4 thg 11, 2023

Beijing Guoan
0-3
90
0
0
0
0
5,8

29 thg 10, 2023

Wuhan Three Towns
1-0
62
0
0
0
0
6,6

23 thg 10, 2023

Chengdu Rongcheng FC
4-0
80
0
0
0
0
5,7

29 thg 9, 2023

Changchun Yatai
0-1
90
0
0
0
0
5,8
Shenzhen FC

4 thg 11, 2023

Super League
Beijing Guoan
0-3
90’
5,8

29 thg 10, 2023

Super League
Wuhan Three Towns
1-0
62’
6,6

23 thg 10, 2023

Super League
Chengdu Rongcheng FC
4-0
80’
5,7

29 thg 9, 2023

Super League
Changchun Yatai
0-1
90’
5,8
2023

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.291

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
20
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
186
Độ chính xác qua bóng
72,9%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
66,7%
Các cơ hội đã tạo ra
8
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
50,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
18
Dắt bóng thành công
64,3%
Lượt chạm
464
Chạm tại vùng phạt địch
28
Bị truất quyền thi đấu
32
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
25

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
83
Tranh được bóng %
34,2%
Tranh được bóng trên không
31
Tranh được bóng trên không %
30,1%
Chặn
2
Bị chặn
7
Phạm lỗi
38
Phục hồi
28
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
8

Kỷ luật

Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm20%Cố gắng dứt điểm8%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra6%Tranh được bóng trên không58%Hành động phòng ngự86%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

42
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng