170 cm
Chiều cao
19 năm
29 thg 6, 2005
Phải
Chân thuận
Bỉ
Quốc gia
900 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ cánh phải, Tiền đạo
RW
ST
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm16%Cố gắng dứt điểm43%Bàn thắng61%
Các cơ hội đã tạo ra41%Tranh được bóng trên không4%Hành động phòng ngự10%

LaLiga 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
1
Trận đấu
8
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Getafe
1-0
0
0
0
0
0
-

1 thg 9

Girona
0-2
8
0
0
0
0
-

27 thg 8

Mallorca
0-0
0
0
0
0
0
-

23 thg 8

Villarreal
1-2
0
0
0
0
0
-

16 thg 8

Las Palmas
2-2
0
0
0
0
0
-

11 thg 8

Liverpool
4-1
45
0
0
0
0
6,5

26 thg 5

Barcelona
1-2
0
0
0
0
0
-

2 thg 3

Real Sociedad
3-2
0
0
0
0
0
-

25 thg 2

Real Madrid
1-0
0
0
0
0
0
-

17 thg 2

Valencia
0-0
0
0
0
0
0
-
Sevilla

14 thg 9

LaLiga
Getafe
1-0
Ghế

1 thg 9

LaLiga
Girona
0-2
8’
-

27 thg 8

LaLiga
Mallorca
0-0
Ghế

23 thg 8

LaLiga
Villarreal
1-2
Ghế

16 thg 8

LaLiga
Las Palmas
2-2
Ghế
2024/2025

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm16%Cố gắng dứt điểm43%Bàn thắng61%
Các cơ hội đã tạo ra41%Tranh được bóng trên không4%Hành động phòng ngự10%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

1
0
11
2
23
3

Sự nghiệp mới

7
3

Đội tuyển quốc gia

4
0
Belgium Under 18thg 9 2022 - thg 10 2023
2
0
5
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng