188 cm
Chiều cao
44
SỐ ÁO
22 năm
19 thg 2, 2002
Trái
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
230 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm56%Cố gắng dứt điểm7%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra82%Tranh được bóng trên không9%Hành động phòng ngự71%

Liga Portugal 2 2024/2025

0
Bàn thắng
4
Bắt đầu
4
Trận đấu
360
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 8

FC Porto
3-0
0
0
0
0
0
-

18 thg 5

Estrela da Amadora
1-0
43
0
0
0
0
6,2

12 thg 5

Farense
2-0
30
0
0
0
0
6,5

4 thg 5

Boavista
1-1
82
0
1
0
0
7,2

26 thg 4

Arouca
2-2
0
0
0
0
0
-

20 thg 4

Moreirense
0-1
0
0
0
0
0
-

29 thg 3

Famalicao
1-2
0
0
0
0
0
-

16 thg 3

Braga
2-1
0
0
0
0
0
-

11 thg 3

Chaves
0-0
0
0
0
0
0
-

25 thg 2

FC Porto
1-1
0
0
0
0
0
-
Gil Vicente

10 thg 8

Liga Portugal
FC Porto
3-0
Ghế

18 thg 5

Liga Portugal
Estrela da Amadora
1-0
43’
6,2

12 thg 5

Liga Portugal
Farense
2-0
30’
6,5

4 thg 5

Liga Portugal
Boavista
1-1
82’
7,2

26 thg 4

Liga Portugal
Arouca
2-2
Ghế
2024/2025

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm56%Cố gắng dứt điểm7%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra82%Tranh được bóng trên không9%Hành động phòng ngự71%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

4
0
9
0
31
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng