18 năm
31 thg 3, 2006
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

Damallsvenskan 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
2
Trận đấu
14
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Sundsvalls DFF
1-0
76
0
0
0
0

7 thg 9

Alingsås FC United
1-2
90
0
0
0
0

5 thg 7

AIK
4-0
0
0
0
0
0

29 thg 6

IFK Norrköping
0-3
4
0
0
0
0

23 thg 6

AIK
0-2
0
0
0
0
0

16 thg 6

Trelleborgs FF
5-0
8
0
0
0
0

13 thg 6

Vittsjö GIK
0-2
0
0
0
0
0

8 thg 6

Växjö DFF
1-2
0
0
0
0
0

25 thg 5

BK Häcken
2-0
0
0
0
0
0

20 thg 5

FC Rosengård
0-1
0
0
0
0
0
IK Uppsala Fotboll (W)

14 thg 9

Elitettan
Sundsvalls DFF (W)
1-0
76’
-

7 thg 9

Elitettan
Alingsås FC United (W)
1-2
90’
-
Hammarby IF (W)

5 thg 7

Damallsvenskan
AIK (W)
4-0
Ghế

29 thg 6

Damallsvenskan
IFK Norrköping (W)
0-3
4’
-

23 thg 6

Damallsvenskan
AIK (W)
0-2
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng