172 cm
Chiều cao
25 năm
17 thg 2, 1999
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
CM
AM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm20%Cố gắng dứt điểm81%Bàn thắng90%
Các cơ hội đã tạo ra73%Tranh được bóng trên không56%Hành động phòng ngự18%

USL Championship 2024

2
Bàn thắng
3
Kiến tạo
11
Bắt đầu
25
Trận đấu
959
Số phút đã chơi
6,78
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Orange County SC
1-0
20
0
0
0
0
6,4

8 thg 9

Pittsburgh Riverhounds SC
2-0
0
0
0
0
0
-

1 thg 9

Birmingham Legion FC
2-0
10
0
0
1
0
6,3

25 thg 8

Loudoun United FC
0-0
8
0
0
0
0
-

18 thg 8

Oakland Roots SC
1-1
6
0
1
0
0
-

11 thg 8

Hartford Athletic
3-0
8
1
0
0
0
-

8 thg 8

Indy Eleven
1-0
72
0
0
0
0
6,0

3 thg 8

Detroit City FC
1-1
6
0
1
0
0
-

28 thg 7

North Carolina FC
2-1
0
0
0
0
0
-

18 thg 7

Birmingham Legion FC
1-3
18
0
0
0
0
6,4
Rhode Island FC

15 thg 9

USL Championship
Orange County SC
1-0
20’
6,4

8 thg 9

USL Championship
Pittsburgh Riverhounds SC
2-0
Ghế

1 thg 9

USL Championship
Birmingham Legion FC
2-0
10’
6,3

25 thg 8

USL Championship
Loudoun United FC
0-0
8’
-

18 thg 8

USL Championship
Oakland Roots SC
1-1
6’
-
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 959

Cú sút

Bàn thắng
2
Cú sút
11
Sút trúng đích
4

Cú chuyền

Kiến tạo
3
Những đường chuyền thành công
267
Độ chính xác qua bóng
79,0%
Bóng dài chính xác
16
Độ chính xác của bóng dài
53,3%
Các cơ hội đã tạo ra
17
Bóng bổng thành công
7
Độ chính xác băng chéo
31,8%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
10
Dắt bóng thành công
55,6%
Lượt chạm
514
Chạm tại vùng phạt địch
28
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
19

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
78,6%
Tranh được bóng
52
Tranh được bóng %
52,0%
Tranh được bóng trên không
9
Tranh được bóng trên không %
45,0%
Chặn
14
Bị chặn
3
Phạm lỗi
8
Phục hồi
46
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
9
Rê bóng qua
16

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm20%Cố gắng dứt điểm81%Bàn thắng90%
Các cơ hội đã tạo ra73%Tranh được bóng trên không56%Hành động phòng ngự18%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Rhode Island FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 12 2023 - vừa xong
26
2
69
8

Sự nghiệp mới

New England Revolution Under 17/18thg 7 2016 - thg 6 2017
  • Trận đấu
  • Bàn thắng