181 cm
Chiều cao
99
SỐ ÁO
20 năm
18 thg 3, 2004
Hà Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW

Eerste Divisie 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
3
Trận đấu
90
Số phút đã chơi
6,27
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

26 thg 8

FC Dordrecht
3-1
45
0
0
0
0
6,5

16 thg 8

FC Den Bosch
6-0
29
0
0
0
0
6,2

12 thg 8

Roda JC Kerkrade
6-1
16
0
0
0
0
6,2

16 thg 1

AZ Alkmaar
3-3
115
1
0
0
0
7,9

19 thg 12, 2023

De Graafschap
2-0
89
2
0
1
0
9,3

31 thg 10, 2023

Quick Boys
1-0
82
0
0
0
0
7,4
Jong AZ Alkmaar

26 thg 8

Eerste Divisie
FC Dordrecht
3-1
45’
6,5

16 thg 8

Eerste Divisie
FC Den Bosch
6-0
29’
6,2

12 thg 8

Eerste Divisie
Roda JC Kerkrade
6-1
16’
6,2
Quick Boys

16 thg 1

KNVB Cup
AZ Alkmaar
3-3
115’
7,9

19 thg 12, 2023

KNVB Cup
De Graafschap
2-0
89’
9,3
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 90

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
18
Độ chính xác qua bóng
85,7%

Dẫn bóng

Lượt chạm
37
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
0

Phòng ngự

Tranh được bóng
4
Tranh được bóng %
57,1%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
100,0%
Chặn
1
Phạm lỗi
2
Phục hồi
1
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

3
0
70
22
  • Trận đấu
  • Bàn thắng