Jaden Slory
FC Dordrecht
19 năm
9 thg 5, 2005
Phải
Chân thuận
Hà Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW
Eerste Divisie 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo2
Bắt đầu3
Trận đấu163
Số phút đã chơi6,10
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
FC Dordrecht
17 thg 9
Eerste Divisie
FC Volendam
2-0
61’
5,9
13 thg 9
Eerste Divisie
FC Eindhoven
0-0
76’
5,5
30 thg 8
Eerste Divisie
Cambuur
2-0
26’
6,9
Feyenoord
13 thg 7
Club Friendlies
Genk
3-1
45’
6,7
6 thg 7
Club Friendlies
FC Dordrecht
0-4
45’
6,8
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 163
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
4
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
29
Độ chính xác qua bóng
74,4%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
33,3%
Dẫn bóng
Lượt chạm
82
Chạm tại vùng phạt địch
12
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
8
Tranh được bóng %
30,8%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
60,0%
Chặn
1
Bị chặn
2
Phạm lỗi
5
Phục hồi
5
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
3 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
5 3 | ||
Feyenoord Rotterdam Under 21thg 7 2022 - thg 8 2024 5 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
7 4 | ||
Netherlands Under 18thg 3 2023 - thg 10 2023 2 1 | ||
10 4 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Feyenoord Rotterdam Under 21
Hà Lan1
Jeugdcup U21(23/24)
1
U21 Divisie 1(23/24)