12
SỐ ÁO
17 năm
31 thg 12, 2006
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phải
Khác
Tiền vệ Trái
RM
LM

Damallsvenskan 2024

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
7
Bắt đầu
18
Trận đấu
721
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

FC Rosengård
0-4
0
0
0
0
0

1 thg 9

Kristianstads DFF
3-1
56
0
0
0
0

28 thg 8

Linköpings FC
2-1
34
0
1
0
0

25 thg 8

Brommapojkarna
1-0
18
0
0
0
0

6 thg 7

Djurgården
1-0
29
0
0
0
0

30 thg 6

Vittsjö GIK
0-0
20
0
0
0
0

26 thg 6

BK Häcken
0-1
18
0
0
0
0

20 thg 6

FC Rosengård
4-0
24
0
0
0
0

16 thg 6

Linköpings FC
2-1
0
0
0
0
0

12 thg 6

Trelleborgs FF
1-1
62
0
0
0
0
KIF Örebro (W)

14 thg 9

Damallsvenskan
FC Rosengård (W)
0-4
Ghế

1 thg 9

Damallsvenskan
Kristianstads DFF (W)
3-1
56’
-

28 thg 8

Damallsvenskan
Linköpings FC (W)
2-1
34’
-

25 thg 8

Damallsvenskan
Brommapojkarna (W)
1-0
18’
-

6 thg 7

Damallsvenskan
Djurgården (W)
1-0
29’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng