Soukrana Mheimid

Đại lý miễn phí
25 năm
19 thg 6, 1999
Mauritania
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

CAF Champions League 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
6
Trận đấu
401
Số phút đã chơi
6,71
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 8

Milo FC
0-0
90
0
0
0
0
-

2 thg 3

Pyramids FC
2-2
29
0
0
0
0
6,3

24 thg 2

Mamelodi Sundowns FC
0-2
61
0
0
0
0
6,5

19 thg 12, 2023

TP Mazembe
2-0
86
0
0
0
0
6,3

9 thg 12, 2023

TP Mazembe
0-0
90
0
0
0
0
7,2

2 thg 12, 2023

Pyramids FC
2-0
90
0
0
0
0
7,9

26 thg 11, 2023

Mamelodi Sundowns FC
3-0
45
0
0
0
0
6,1
FC Nouadhibou

16 thg 8

CAF Champions League Qualification
Milo FC
0-0
90’
-

2 thg 3

CAF Champions League Grp. A
Pyramids FC
2-2
29’
6,3

24 thg 2

CAF Champions League Grp. A
Mamelodi Sundowns FC
0-2
61’
6,5

19 thg 12, 2023

CAF Champions League Grp. A
TP Mazembe
2-0
86’
6,3

9 thg 12, 2023

CAF Champions League Grp. A
TP Mazembe
0-0
90’
7,2
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 401

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
97
Độ chính xác qua bóng
76,4%
Bóng dài chính xác
10
Độ chính xác của bóng dài
45,5%

Dẫn bóng

Lượt chạm
227
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
78,6%
Tranh được bóng
22
Tranh được bóng %
47,8%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
45,5%
Chặn
10
Phạm lỗi
8
Phục hồi
19
Rê bóng qua
6

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

FC Nouadhibou ASJNthg 11 2019 - vừa xong
18
0

Đội tuyển quốc gia

3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng