7
SỐ ÁO
23 năm
31 thg 12, 2000
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
forward

2. Divisjon Avd. 2 2024

0
Bàn thắng
0
Bắt đầu
9
Trận đấu
80
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 8

Ull/Kisa
0-4
0
0
0
0
0

30 thg 7

Vålerenga 2
6-1
0
0
0
0
0

21 thg 7

Follo
2-0
3
0
0
0
0

22 thg 6

Kjelsås
1-2
20
0
0
0
0

15 thg 6

Ull/Kisa
3-0
17
0
0
0
0

8 thg 6

Stjørdals Blink
1-2
0
0
0
0
0

1 thg 6

Strømmen
3-0
4
0
0
0
0

25 thg 5

Alta
3-1
0
0
0
0
0

16 thg 5

Tromsdalen
4-1
0
0
0
0
0

11 thg 5

Eidsvold TF
3-1
9
0
0
0
0
Strindheim

10 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Ull/Kisa
0-4
Ghế

30 thg 7

2. Divisjon Avd. 2
Vålerenga 2
6-1
Ghế

21 thg 7

2. Divisjon Avd. 2
Follo
2-0
3’
-

22 thg 6

2. Divisjon Avd. 2
Kjelsås
1-2
20’
-

15 thg 6

2. Divisjon Avd. 2
Ull/Kisa
3-0
17’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng