3
SỐ ÁO
20 năm
14 thg 1, 2004
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

2. Divisjon Avd. 2 2024

0
Bàn thắng
2
Bắt đầu
6
Trận đấu
254
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Junkeren
2-3
18
0
0
0
0

7 thg 9

Strømmen
0-1
0
0
0
0
0

31 thg 8

Stjørdals Blink
2-0
0
0
0
0
0

24 thg 8

Follo
1-1
0
0
0
0
0

10 thg 8

Ull/Kisa
0-4
0
0
0
0
0

30 thg 7

Vålerenga 2
6-1
30
0
0
0
0

22 thg 6

Kjelsås
1-2
0
0
0
0
0

15 thg 6

Ull/Kisa
3-0
17
0
0
0
0

16 thg 5

Tromsdalen
4-1
0
0
0
0
0

5 thg 5

Junkeren
4-0
0
0
0
0
0
Strindheim

15 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Junkeren
2-3
18’
-

7 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Strømmen
0-1
Ghế

31 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Stjørdals Blink
2-0
Ghế

24 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Follo
1-1
Ghế

10 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Ull/Kisa
0-4
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng