19
SỐ ÁO
23 năm
19 thg 2, 2001
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

2. Divisjon Avd. 2 2024

1
Bàn thắng
19
Bắt đầu
19
Trận đấu
1.659
Số phút đã chơi
4
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Strindheim
2-3
0
0
0
0
0

31 thg 8

Gjøvik-Lyn
3-0
0
0
0
1
0

25 thg 8

Tromsdalen
2-3
0
0
0
0
0

18 thg 8

Follo
3-2
0
0
0
1
0

11 thg 8

Strømmen
0-0
0
0
0
0
0

4 thg 8

Ull/Kisa
5-1
0
0
0
1
0

27 thg 7

Kjelsås
0-3
0
0
0
0
0

21 thg 7

Tromsdalen
4-2
0
0
0
1
0

24 thg 6

Vålerenga 2
2-0
0
0
0
0
0

16 thg 6

Strømmen
2-2
0
0
0
0
0
Junkeren

15 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Strindheim
2-3
Ghế

31 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Gjøvik-Lyn
3-0
Ghế

25 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Tromsdalen
2-3
Ghế

18 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Follo
3-2
Ghế

11 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Strømmen
0-0
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng