174 cm
Chiều cao
22
SỐ ÁO
20 năm
15 thg 3, 2004
Trái
Chân thuận
Hungary
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW

NB I 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
4
Trận đấu
153
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

31 thg 8

Zalaegerszeg
3-1
0
0
0
0
0

23 thg 8

Ujpest
3-0
35
0
0
0
0

17 thg 8

Diosgyori VTK
0-1
1
0
0
0
0

9 thg 8

Kecskemeti TE
1-1
46
0
0
0
0

2 thg 8

Györi ETO
0-3
71
0
0
0
0

18 thg 5

Puskas FC Academy
4-1
83
0
0
0
0

12 thg 5

Fehervar FC
1-0
81
0
0
1
0

5 thg 5

Ferencvaros
5-1
85
1
0
0
0

27 thg 4

Ujpest
1-0
90
0
0
0
0

20 thg 4

Diosgyori VTK
5-3
69
0
0
0
0
Debrecen

31 thg 8

NB I
Zalaegerszeg
3-1
Ghế

23 thg 8

NB I
Ujpest
3-0
35’
-

17 thg 8

NB I
Diosgyori VTK
0-1
1’
-

9 thg 8

NB I
Kecskemeti TE
1-1
46’
-

2 thg 8

NB I
Györi ETO
0-3
71’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

25
5
Tiszakécskei LC (cho mượn)thg 1 2023 - thg 6 2023
11
0
5
0

Đội tuyển quốc gia

1
0
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng