22 năm
7 thg 1, 2002
Phải
Chân thuận
Thụy Sĩ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ cánh phải
RW
LW

Challenge League 2023/2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
18
Trận đấu
543
Số phút đã chơi
6,35
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

20 thg 5

Thun
0-3
45
0
0
0
0
5,4

17 thg 5

Aarau
0-4
29
0
0
0
0
5,8

9 thg 5

Baden
3-1
68
0
0
0
0
5,6

3 thg 5

Sion
4-0
8
0
0
0
0
-

27 thg 4

Schaffhausen
0-1
21
0
0
0
0
6,4

23 thg 4

Xamax
2-2
64
0
0
0
0
6,4

20 thg 4

FC Vaduz
3-1
15
0
0
0
0
6,3

14 thg 4

Stade Nyonnais
0-0
5
0
0
0
0
-

6 thg 4

Bellinzona
4-1
7
0
0
0
0
-

30 thg 3

Baden
2-1
45
0
0
0
0
6,5
Wil

20 thg 5

Challenge League
Thun
0-3
45’
5,4

17 thg 5

Challenge League
Aarau
0-4
29’
5,8

9 thg 5

Challenge League
Baden
3-1
68’
5,6

3 thg 5

Challenge League
Sion
4-0
8’
-

27 thg 4

Challenge League
Schaffhausen
0-1
21’
6,4
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 543

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
8
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
90
Độ chính xác qua bóng
74,4%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
40,0%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
8
Độ chính xác băng chéo
42,1%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
25,0%
Lượt chạm
243
Chạm tại vùng phạt địch
14
Bị truất quyền thi đấu
11
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
88,9%
Tranh được bóng
27
Tranh được bóng %
39,7%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
66,7%
Chặn
4
Bị chặn
2
Phạm lỗi
8
Phục hồi
27
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
6
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

18
1
3
0

Đội tuyển quốc gia

  • Trận đấu
  • Bàn thắng