Washington Ortega
La Equidad
187 cm
Chiều cao
1
SỐ ÁO
29 năm
13 thg 11, 1994
Trái
Chân thuận
Uruguay
Quốc gia
750 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM
Primera A Clausura 2024
5
Giữ sạch lưới10
Số bàn thắng được công nhận1/1
Các cú phạt đền đã lưu7,20
Xếp hạng8
Trận đấu720
Số phút đã chơi1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
16 thg 9
Millonarios
1-3
90
0
0
0
0
5,7
24 thg 8
Patriotas
0-0
90
0
0
1
0
8,2
18 thg 8
Aguilas Doradas
0-0
90
0
0
0
0
7,4
11 thg 8
Tolima
5-1
90
0
0
0
0
5,1
4 thg 8
Once Caldas
1-1
0
0
0
0
0
-
31 thg 7
Atletico Nacional
0-1
90
0
0
0
0
8,8
28 thg 7
Santa Fe
0-1
90
0
0
0
0
7,9
24 thg 7
CD Jaguares
1-0
90
0
0
0
0
8,5
16 thg 7
Envigado
2-1
90
0
0
0
0
6,0
1 thg 6
Once Caldas
1-2
90
0
0
0
0
5,2
La Equidad
16 thg 9
Primera A Clausura
Millonarios
1-3
90’
5,7
24 thg 8
Primera A Clausura
Patriotas
0-0
90’
8,2
18 thg 8
Primera A Clausura
Aguilas Doradas
0-0
90’
7,4
11 thg 8
Primera A Clausura
Tolima
5-1
90’
5,1
4 thg 8
Primera A Clausura
Once Caldas
1-1
Ghế
2024
Hiệu quả theo mùa
Thủ thành
Lưu lại
54
Tỉ lệ phần trăm cứu bóng
67,5%
Số bàn thắng được công nhận
26
Số trận giữ sạch lưới
10
Đối mặt với hình phạt
5
Số bàn thắng đá phạt đã được công nhận
4
Cứu phạt đền
1
Lỗi dẫn đến bàn thắng
0
Thủ môn đóng vai trò như chiếc máy quét
9
Tính giá cao
7
Phát bóng
Độ chính xác qua bóng
62,3%
Bóng dài chính xác
126
Độ chính xác của bóng dài
38,0%
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
110 0 | ||
Albion FCthg 2 2018 - thg 12 2021 55 0 | ||
11 0 | ||
IA Sud Américathg 7 2015 - thg 3 2017 1 0 | ||
26 0 | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng