27
SỐ ÁO
21 năm
3 thg 4, 2003
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW

2. Divisjon Avd. 2 2024

4
Bàn thắng
15
Bắt đầu
20
Trận đấu
1.250
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Grorud
2-4
29
0
0
0
0

7 thg 9

Gjøvik-Lyn
0-2
15
0
0
0
0

1 thg 9

Alta
2-4
30
0
0
0
0

24 thg 8

Kjelsås
3-1
23
1
0
0
0

17 thg 8

Strømmen
2-3
0
0
0
0
0

10 thg 8

Follo
4-2
27
0
0
0
0

3 thg 8

Stjørdals Blink
2-0
0
0
0
0
0

27 thg 7

Skeid
0-0
0
0
0
0
0

20 thg 7

Ull/Kisa
4-3
0
0
0
0
0

22 thg 6

Strømmen
2-1
0
0
0
0
0
Eidsvold TF

14 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Grorud
2-4
29’
-

7 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Gjøvik-Lyn
0-2
15’
-

1 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Alta
2-4
30’
-

24 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Kjelsås
3-1
23’
-

17 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Strømmen
2-3
Ghế
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

30
4
  • Trận đấu
  • Bàn thắng