180 cm
Chiều cao
6
SỐ ÁO
21 năm
16 thg 2, 2003
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
defender

2. Divisjon Avd. 2 2024

1
Bàn thắng
11
Bắt đầu
16
Trận đấu
1.047
Số phút đã chơi
4
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Skeid
0-1
0
0
0
0
0

7 thg 9

Strindheim
0-1
0
0
0
0
0

31 thg 8

Grorud
2-2
48
0
0
0
0

17 thg 8

Eidsvold TF
2-3
0
0
0
0
0

4 thg 8

Alta
1-0
0
0
0
0
0

27 thg 7

Stjørdals Blink
6-0
21
0
0
0
0

20 thg 7

Gjøvik-Lyn
3-0
0
0
0
0
0

22 thg 6

Eidsvold TF
2-1
2
0
0
0
0

16 thg 6

Junkeren
2-2
0
0
0
0
0

8 thg 6

Grorud
2-3
0
0
0
0
0
Strømmen

14 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Skeid
0-1
Ghế

7 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Strindheim
0-1
Ghế

31 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Grorud
2-2
48’
-

17 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Eidsvold TF
2-3
Ghế

4 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Alta
1-0
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng