13
SỐ ÁO
18 năm
29 thg 9, 2005
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

2. Divisjon Avd. 2 2024

0
Bàn thắng
6
Bắt đầu
16
Trận đấu
718
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Alta
1-1
20
0
0
0
0

7 thg 9

Eidsvold TF
0-2
0
0
0
0
0

31 thg 8

Junkeren
3-0
17
0
0
0
0

25 thg 8

Strømmen
1-2
0
0
0
0
0

17 thg 8

Ull/Kisa
3-1
7
0
0
0
0

11 thg 8

Stjørdals Blink
0-2
0
0
0
1
0

2 thg 8

Skeid
3-0
0
0
0
0
0

28 thg 7

Tromsdalen
1-2
0
0
0
0
0

23 thg 6

Alta
0-1
9
0
0
0
0

15 thg 6

Follo
0-0
27
0
0
0
0
Gjøvik-Lyn

15 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Alta
1-1
20’
-

7 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Eidsvold TF
0-2
Ghế

31 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Junkeren
3-0
17’
-

25 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Strømmen
1-2
Ghế

17 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Ull/Kisa
3-1
7’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng