32
SỐ ÁO
19 năm
21 thg 1, 2005
Na Uy
Quốc gia
130 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM

Eliteserien 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
2
Trận đấu
48
Số phút đã chơi
6,24
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Flekkerøy
5-0
71
0
0
1
0
-

14 thg 9

KFUM
1-0
0
0
0
0
0
-

7 thg 9

Ørn Horten
2-0
46
0
0
0
0
-

28 thg 7

Molde
1-0
45
0
0
0
0
6,2

21 thg 7

FK Haugesund
1-0
0
0
0
0
0
-

14 thg 7

Jerv
2-1
90
0
0
0
0
-

13 thg 7

Kristiansund BK
2-0
3
0
0
0
0
-

8 thg 7

Vard Haugesund
1-3
90
0
0
0
0
-

7 thg 7

KFUM
1-2
0
0
0
0
0
-

1 thg 7

Hødd
2-1
72
0
0
1
0
-
Viking 2

15 thg 9

2. Divisjon Avd. 1
Flekkerøy
5-0
71’
-
Viking

14 thg 9

Eliteserien
KFUM
1-0
Ghế
Viking 2

7 thg 9

2. Divisjon Avd. 1
Ørn Horten
2-0
46’
-
Viking

28 thg 7

Eliteserien
Molde
1-0
45’
6,2

21 thg 7

Eliteserien
FK Haugesund
1-0
Ghế
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 48

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,01
Những đường chuyền thành công
24
Độ chính xác qua bóng
88,9%

Dẫn bóng

Lượt chạm
33
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh được bóng
1
Tranh được bóng %
20,0%
Chặn
2
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Viking FK IIthg 1 2024 - vừa xong
10
0
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng