Troy Nyhammer
FK Haugesund
24
SỐ ÁO
18 năm
19 thg 8, 2006
Na Uy
Quốc gia
60 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ Trung tâm
CM
RW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm74%Cố gắng dứt điểm83%Bàn thắng23%
Các cơ hội đã tạo ra61%Tranh được bóng trên không4%Hành động phòng ngự80%
Eliteserien 2024
1
Bàn thắng1
Kiến tạo8
Bắt đầu19
Trận đấu688
Số phút đã chơi6,42
Xếp hạng2
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Strømsgodset
0-0
14
0
0
1
0
6,3
1 thg 9
Kristiansund BK
2-2
25
0
1
0
0
7,4
25 thg 8
Fredrikstad
1-0
16
1
0
0
0
7,5
18 thg 8
Sarpsborg 08
2-2
72
0
0
0
0
7,1
14 thg 8
Fredrikstad
1-0
13
0
0
0
0
6,0
10 thg 8
Hamarkameratene
0-1
4
0
0
0
0
-
3 thg 8
Bodø/Glimt
4-2
12
0
0
0
0
5,7
28 thg 7
Sandefjord
4-3
11
0
0
0
0
6,1
21 thg 7
Viking
1-0
22
0
0
0
0
6,6
13 thg 7
Brann
1-1
61
0
0
0
0
7,1
FK Haugesund
15 thg 9
Eliteserien
Strømsgodset
0-0
14’
6,3
1 thg 9
Eliteserien
Kristiansund BK
2-2
25’
7,4
25 thg 8
Eliteserien
Fredrikstad
1-0
16’
7,5
18 thg 8
Eliteserien
Sarpsborg 08
2-2
72’
7,1
14 thg 8
Eliteserien
Fredrikstad
1-0
13’
6,0
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 35%- 17Cú sút
- 1Bàn thắng
- 1,03xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,13xG0,62xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 688
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,03
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,80
xG không tính phạt đền
1,03
Cú sút
17
Sút trúng đích
6
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,61
Những đường chuyền thành công
197
Độ chính xác qua bóng
73,0%
Bóng dài chính xác
15
Độ chính xác của bóng dài
48,4%
Các cơ hội đã tạo ra
11
Bóng bổng thành công
8
Độ chính xác băng chéo
50,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
45,5%
Lượt chạm
405
Chạm tại vùng phạt địch
17
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
46,7%
Tranh được bóng
27
Tranh được bóng %
43,5%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
16,7%
Chặn
5
Bị chặn
6
Phạm lỗi
10
Phục hồi
32
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
6
Rê bóng qua
8
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm74%Cố gắng dứt điểm83%Bàn thắng23%
Các cơ hội đã tạo ra61%Tranh được bóng trên không4%Hành động phòng ngự80%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
24 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
Norway Under 18thg 10 2023 - vừa xong | ||
7 0 |
Trận đấu Bàn thắng