Chuyển nhượng
183 cm
Chiều cao
24 năm
12 thg 6, 2000
Hàn Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm51%Cố gắng dứt điểm7%Bàn thắng16%
Các cơ hội đã tạo ra90%Tranh được bóng trên không69%Hành động phòng ngự57%

K-League 1 2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
9
Trận đấu
235
Số phút đã chơi
6,41
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 7

Gangwon FC
1-1
9
0
0
0
0
-

10 thg 7

FC Seoul
2-1
4
0
0
1
0
-

29 thg 6

Suwon FC
0-2
22
0
0
0
0
-

25 thg 6

Gimcheon Sangmu
2-0
45
0
0
0
0
6,2

22 thg 6

Gwangju FC
2-1
10
1
0
1
0
7,3

2 thg 6

Daegu FC
1-0
45
0
0
0
0
6,1

29 thg 5

Jeju United
0-1
45
0
0
0
0
6,2

25 thg 5

Ulsan HD FC
4-1
0
0
0
0
0
-

18 thg 5

Incheon United
0-1
10
0
0
0
0
6,0

11 thg 5

Gangwon FC
3-3
0
0
0
0
0
-
Daejeon Hana Citizen

13 thg 7

K-League 1
Gangwon FC
1-1
9’
-

10 thg 7

K-League 1
FC Seoul
2-1
4’
-

29 thg 6

K-League 1
Suwon FC
0-2
22’
-

25 thg 6

K-League 1
Gimcheon Sangmu
2-0
45’
6,2

22 thg 6

K-League 1
Gwangju FC
2-1
10’
7,3
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 60%
  • 5Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 0,96xG
2 - 1
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,72xG0,95xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 235

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,96
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,04
xG không tính phạt đền
0,96
Cú sút
5
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,89
Những đường chuyền thành công
40
Độ chính xác qua bóng
66,7%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
75,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
25,0%
Lượt chạm
103
Chạm tại vùng phạt địch
8
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
16
Tranh được bóng %
47,1%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
57,1%
Chặn
1
Bị chặn
1
Phạm lỗi
3
Phục hồi
8
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm51%Cố gắng dứt điểm7%Bàn thắng16%
Các cơ hội đã tạo ra90%Tranh được bóng trên không69%Hành động phòng ngự57%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

10
1
12
0
6
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng