Elexa Bahr
Racing Louisville
26 năm
26 thg 5, 1998
Phải
Chân thuận
Colombia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ cánh phải, Tiền vệ cánh trái
RW
LW
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm30%Cố gắng dứt điểm25%Bàn thắng4%
Các cơ hội đã tạo ra14%Tranh được bóng trên không38%Hành động phòng ngự54%
NWSL 2024
1
Bàn thắng1
Kiến tạo14
Bắt đầu16
Trận đấu1.051
Số phút đã chơi6,81
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Angel City FC
2-1
0
0
0
0
0
-
8 thg 9
Bay FC
1-0
0
0
0
0
0
-
1 thg 9
Seattle Reign FC
2-3
0
0
0
0
0
-
25 thg 8
Chicago Red Stars
3-1
0
0
0
0
0
-
7 thg 7
North Carolina Courage
3-1
7
0
0
0
0
-
29 thg 6
Bay FC
0-1
64
0
0
0
0
6,3
24 thg 6
Seattle Reign FC
1-1
58
0
0
0
0
6,7
20 thg 6
Angel City FC
3-2
89
0
0
0
0
6,6
15 thg 6
NJ/NY Gotham FC
0-2
24
0
0
0
0
5,6
8 thg 6
Houston Dash
2-0
45
0
0
0
0
6,2
Racing Louisville (W)
15 thg 9
NWSL
Angel City FC (W)
2-1
Ghế
8 thg 9
NWSL
Bay FC (W)
1-0
Ghế
1 thg 9
NWSL
Seattle Reign FC (W)
2-3
Ghế
25 thg 8
NWSL
Chicago Red Stars (W)
3-1
Ghế
7 thg 7
NWSL
North Carolina Courage (W)
3-1
7’
-
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.051
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
21
Sút trúng đích
5
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
175
Độ chính xác qua bóng
76,1%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
66,7%
Các cơ hội đã tạo ra
8
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
11
Dắt bóng thành công
61,1%
Lượt chạm
395
Chạm tại vùng phạt địch
40
Bị truất quyền thi đấu
14
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
11
Số quả phạt đền được hưởng
2
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
9
Tranh bóng thành công %
47,4%
Tranh được bóng
49
Tranh được bóng %
55,1%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
61,5%
Chặn
5
Bị chặn
3
Phạm lỗi
4
Phục hồi
52
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
12
Rê bóng qua
10
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm30%Cố gắng dứt điểm25%Bàn thắng4%
Các cơ hội đã tạo ra14%Tranh được bóng trên không38%Hành động phòng ngự54%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
19 1 | ||
Sociedad Anónima Deportiva América SA (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2023 - thg 1 2024 21 7 | ||
Asociación Deportivo Cali (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2022 - thg 12 2022 5 1 | ||
CDE Racing Féminasthg 7 2021 - thg 6 2022 1 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
15 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng