18
SỐ ÁO
27 năm
22 thg 6, 1997
Albania
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Kategoria Superiore 2023/2024

2
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

18 thg 7

Torpedo Kutaisi
0-1
90
0
0
0
0

11 thg 7

Torpedo Kutaisi
1-1
90
0
0
1
0
KF Tirana

18 thg 7

Conference League Qualification
Torpedo Kutaisi
0-1
90’
-

11 thg 7

Conference League Qualification
Torpedo Kutaisi
1-1
90’
-
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

KF Tirana (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2021 - vừa xong
112
4
KS Besëlidhja Lezhë (Chuyển tiền miễn phí)thg 8 2018 - thg 6 2021
71
5
KS Burreli (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2018 - thg 5 2018
8
0
KS Besëlidhja Lezhëthg 9 2016 - thg 12 2017
22
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

KF Tirana

Albania
1
Superliga(21/22)
1
Super Cup(22/23)