27
SỐ ÁO
18 năm
11 thg 8, 2006
Iceland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Besta deildin 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
6
Trận đấu
36
Số phút đã chơi
6,02
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 8

FC Roskilde
1-2
0
0
0
0
0
-

21 thg 8

Kolding IF
1-2
0
0
0
0
0
-

30 thg 6

Vikingur Reykjavik
2-1
0
0
0
0
0
-

27 thg 6

Vestri
1-3
3
0
0
0
0
-

23 thg 6

KA Akureyri
3-2
10
0
0
0
0
5,8

18 thg 6

HK Kopavogs
1-2
0
0
0
0
0
-

13 thg 6

KA Akureyri
3-0
0
0
0
0
0
-

31 thg 5

FH Hafnarfjordur
3-3
0
0
0
0
0
-

26 thg 5

Breidablik
1-4
0
0
0
0
0
-

21 thg 5

IA Akranes
1-1
0
0
0
0
0
-
Esbjerg fB

30 thg 8

1. Division
FC Roskilde
1-2
Ghế

21 thg 8

1. Division
Kolding IF
1-2
Ghế
Fram Reykjavik

30 thg 6

Besta deildin
Vikingur Reykjavik
2-1
Ghế

27 thg 6

Besta deildin
Vestri
1-3
3’
-

23 thg 6

Besta deildin
KA Akureyri
3-2
10’
5,8
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

28
0

Đội tuyển quốc gia

Iceland Under 20thg 3 2024 - vừa xong
2
0
2
0
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Fram Reykjavik

Iceland
1
Reykjavik Cup(2023)