174 cm
Chiều cao
26 năm
21 thg 11, 1997
Phải
Chân thuận
Colombia
Quốc gia
480 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
RB

Primera A Clausura 2024

0
Bàn thắng
2
Kiến tạo
10
Bắt đầu
10
Trận đấu
900
Số phút đã chơi
7,12
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Deportivo Cali
4-1
90
0
1
0
0
8,2

8 thg 9

Millonarios
1-1
90
0
0
1
0
6,8

4 thg 9

Deportivo Pereira
0-1
90
0
0
0
0
7,7

26 thg 8

CD Jaguares
2-0
90
0
0
0
0
7,1

19 thg 8

Patriotas
3-1
90
0
0
1
0
6,1

12 thg 8

Bucaramanga
2-1
90
0
0
0
0
6,8

4 thg 8

La Equidad
1-1
90
0
0
0
0
6,6

27 thg 7

Atletico Nacional
2-0
90
0
0
0
0
6,9

21 thg 7

Aguilas Doradas
1-0
90
0
0
0
0
7,2

16 thg 7

Chico FC
0-1
90
0
1
0
0
7,9
Once Caldas

14 thg 9

Primera A Clausura
Deportivo Cali
4-1
90’
8,2

8 thg 9

Primera A Clausura
Millonarios
1-1
90’
6,8

4 thg 9

Primera A Clausura
Deportivo Pereira
0-1
90’
7,7

26 thg 8

Primera A Clausura
CD Jaguares
2-0
90’
7,1

19 thg 8

Primera A Clausura
Patriotas
3-1
90’
6,1
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 2.113

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
6

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
500
Độ chính xác qua bóng
74,7%
Bóng dài chính xác
32
Độ chính xác của bóng dài
28,8%
Các cơ hội đã tạo ra
12
Bóng bổng thành công
17
Độ chính xác băng chéo
22,7%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
35,7%
Lượt chạm
1.146
Chạm tại vùng phạt địch
15
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
20

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
19
Tranh bóng thành công %
70,4%
Tranh được bóng
74
Tranh được bóng %
61,2%
Tranh được bóng trên không
22
Tranh được bóng trên không %
64,7%
Chặn
15
Bị chặn
2
Phạm lỗi
13
Phục hồi
76
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
8

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

10
0
44
1
46
0
18
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng