Princess Marfo
Bay FC
20 năm
2 thg 10, 2003
Ghana
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW
NWSL 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo2
Bắt đầu8
Trận đấu238
Số phút đã chơi6,29
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
7 thg 7
Washington Spirit
0-3
18
0
0
0
0
6,2
29 thg 6
Racing Louisville
0-1
25
0
0
0
0
6,7
23 thg 6
Angel City FC
1-0
0
0
0
0
0
-
17 thg 6
Utah Royals
0-1
0
0
0
0
0
-
9 thg 6
Chicago Red Stars
1-2
0
0
0
0
0
-
25 thg 5
NJ/NY Gotham FC
0-2
0
0
0
0
0
-
18 thg 5
San Diego Wave FC
2-1
0
0
0
0
0
-
12 thg 5
Orlando Pride
1-0
2
0
0
0
0
-
6 thg 5
Chicago Red Stars
1-2
66
0
0
0
0
6,0
2 thg 5
Portland Thorns
2-3
83
0
0
0
0
6,3
Bay FC (W)
7 thg 7
NWSL
Washington Spirit (W)
0-3
18’
6,2
29 thg 6
NWSL
Racing Louisville (W)
0-1
25’
6,7
23 thg 6
NWSL
Angel City FC (W)
1-0
Ghế
17 thg 6
NWSL
Utah Royals (W)
0-1
Ghế
9 thg 6
NWSL
Chicago Red Stars (W)
1-2
Ghế
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 238
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
12
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
48
Độ chính xác qua bóng
77,4%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
33,3%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
29,4%
Lượt chạm
138
Chạm tại vùng phạt địch
21
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
20
Tranh được bóng %
33,9%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
40,0%
Chặn
1
Bị chặn
3
Phạm lỗi
14
Phục hồi
16
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
6
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
8 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng