26
SỐ ÁO
21 năm
1 thg 5, 2003
Trái
Chân thuận
Albania
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB
Tr.thái Trận đấu

6 thg 9

Thụy Sĩ U21
1-2
90
0
0
0
0

1 thg 8

Iberia 1999
0-0
90
0
0
1
0

25 thg 7

Iberia 1999
2-0
88
0
0
0
0

18 thg 7

Marsaxlokk FC
1-2
90
0
0
0
0

11 thg 7

Marsaxlokk FC
1-1
82
0
0
0
0

7 thg 6

Montenegro U21
1-0
90
0
0
0
0

26 thg 3

Thụy Sĩ U21
1-3
90
0
0
0
0

22 thg 3

Phần Lan U21
0-0
90
0
0
0
0

17 thg 11, 2023

Romania U21
5-0
90
0
0
0
0

17 thg 10, 2023

Montenegro U21
2-0
90
0
0
0
0
Albania U21

6 thg 9

EURO U21 Qualification Grp. E
Thụy Sĩ U21
1-2
90’
-
Partizani

1 thg 8

Conference League Qualification
Iberia 1999
0-0
90’
-

25 thg 7

Conference League Qualification
Iberia 1999
2-0
88’
-

18 thg 7

Conference League Qualification
Marsaxlokk FC
1-2
90’
-

11 thg 7

Conference League Qualification
Marsaxlokk FC
1-1
82’
-

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

53
0

Đội tuyển quốc gia

9
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Partizani

Albania
1
Superliga(22/23)