174 cm
Chiều cao
38
SỐ ÁO
20 năm
29 thg 3, 2004
Trái
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
110 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Left Wing-Back, Tiền vệ Trái
LB
LWB
LM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm30%Cố gắng dứt điểm47%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra34%Tranh được bóng trên không45%Hành động phòng ngự91%

Paulista A1 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
3
Trận đấu
94
Số phút đã chơi
5,74
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

19 thg 5

Brusque
4-0
0
0
0
0
0
-

4 thg 2

Guarani
2-0
5
0
0
0
0
-

1 thg 2

Agua Santa
0-1
0
0
0
0
0
-

28 thg 1

Palmeiras
2-1
88
0
0
0
0
5,7

25 thg 1

Ponte Preta
3-1
1
0
0
0
0
-

26 thg 11, 2023

Botafogo RJ
1-1
73
0
0
0
0
6,9

12 thg 11, 2023

Sao Paulo
0-0
55
0
0
0
0
6,8

9 thg 11, 2023

Goias
0-1
89
0
0
0
0
7,6

7 thg 11, 2023

Cuiaba
0-0
90
0
0
0
0
7,8

2 thg 11, 2023

Flamengo
1-2
90
0
0
0
0
7,4
Santos FC

19 thg 5

Serie B
Brusque
4-0
Ghế

4 thg 2

Paulista A1
Guarani
2-0
5’
-

1 thg 2

Paulista A1
Agua Santa
0-1
Ghế

28 thg 1

Paulista A1
Palmeiras
2-1
88’
5,7

25 thg 1

Paulista A1
Ponte Preta
3-1
1’
-
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 94

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
25
Độ chính xác qua bóng
89,3%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
66,7%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Lượt chạm
65
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh được bóng
3
Tranh được bóng %
23,1%
Chặn
2
Phục hồi
8
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm30%Cố gắng dứt điểm47%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra34%Tranh được bóng trên không45%Hành động phòng ngự91%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

21
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng