189 cm
Chiều cao
4
SỐ ÁO
21 năm
13 thg 6, 2003
Phải
Chân thuận
Áo
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ phải
RB
CB

3. Liga 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
18
Bắt đầu
25
Trận đấu
1.664
Số phút đã chơi
6,79
Xếp hạng
6
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

18 thg 5

Arminia Bielefeld
0-2
90
0
0
0
0
6,4

10 thg 5

RW Essen
0-1
90
0
0
0
0
7,8

28 thg 4

Unterhaching
2-0
72
0
0
0
0
6,5

20 thg 4

Saarbrücken
1-1
90
0
0
0
0
6,3

14 thg 4

Jahn Regensburg
1-1
90
0
0
1
0
7,6

6 thg 4

Viktoria Köln 1904
3-1
90
0
0
0
0
7,1

16 thg 3

Preussen Münster
1-2
90
0
0
1
0
6,3

2 thg 3

Ulm
0-1
90
0
0
0
0
6,5

24 thg 2

SC Verl
0-1
90
0
0
0
0
7,4

18 thg 2

Hallescher FC
1-0
29
0
0
0
0
6,6
1860 München

18 thg 5

3. Liga
Arminia Bielefeld
0-2
90’
6,4

10 thg 5

3. Liga
RW Essen
0-1
90’
7,8

28 thg 4

3. Liga
Unterhaching
2-0
72’
6,5

20 thg 4

3. Liga
Saarbrücken
1-1
90’
6,3

14 thg 4

3. Liga
Jahn Regensburg
1-1
90’
7,6
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.664

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
7
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
557
Độ chính xác qua bóng
80,1%
Bóng dài chính xác
55
Độ chính xác của bóng dài
49,5%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
11,1%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
934
Chạm tại vùng phạt địch
13
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
11

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
20
Tranh bóng thành công %
83,3%
Tranh được bóng
68
Tranh được bóng %
58,6%
Tranh được bóng trên không
30
Tranh được bóng trên không %
57,7%
Chặn
15
Bị chặn
1
Phạm lỗi
16
Phục hồi
55
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
1

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

25
0
KSV Hessen Kassel (cho mượn)thg 1 2023 - thg 6 2023
15
0
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng