Sang-Min Lee
Daejeon Hana Citizen
175 cm
Chiều cao
20 năm
29 thg 6, 2004
Hàn Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh phải
LB
LM
RW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm9%Cố gắng dứt điểm67%Bàn thắng71%
Các cơ hội đã tạo ra20%Tranh được bóng trên không60%Hành động phòng ngự50%
K-League 1 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo8
Bắt đầu8
Trận đấu601
Số phút đã chơi6,63
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
FC Seoul
2-3
78
0
0
0
0
6,6
1 thg 9
Gwangju FC
2-0
89
0
0
1
0
7,6
25 thg 8
Gimcheon Sangmu
2-2
88
0
0
0
0
6,9
17 thg 8
Incheon United
2-1
76
0
0
0
0
6,7
10 thg 8
Suwon FC
1-2
45
0
0
0
0
6,8
21 thg 7
Pohang Steelers
1-2
45
0
0
0
0
6,0
13 thg 7
Gangwon FC
1-1
90
0
0
0
0
6,5
10 thg 7
FC Seoul
2-1
90
0
0
0
0
5,9
15 thg 6
Gyeongnam FC
0-0
19
0
0
0
0
6,2
2 thg 6
Busan I'Park
1-1
24
0
0
0
0
6,5
Daejeon Hana Citizen
14 thg 9
K-League 1
FC Seoul
2-3
78’
6,6
1 thg 9
K-League 1
Gwangju FC
2-0
89’
7,6
25 thg 8
K-League 1
Gimcheon Sangmu
2-2
88’
6,9
17 thg 8
K-League 1
Incheon United
2-1
76’
6,7
10 thg 8
K-League 1
Suwon FC
1-2
45’
6,8
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 25%- 4Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,80xG
Loại sútChân tráiTình trạngTừ gócKết quảTrượt
0,03xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 601
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,80
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,03
xG không tính phạt đền
0,80
Cú sút
4
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,12
Những đường chuyền thành công
140
Độ chính xác qua bóng
74,9%
Bóng dài chính xác
8
Độ chính xác của bóng dài
40,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
40,0%
Lượt chạm
296
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
10
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
31
Tranh được bóng %
55,4%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
63,6%
Chặn
4
Phạm lỗi
7
Phục hồi
20
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm9%Cố gắng dứt điểm67%Bàn thắng71%
Các cơ hội đã tạo ra20%Tranh được bóng trên không60%Hành động phòng ngự50%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
8 0 | ||
40 1 |
Trận đấu Bàn thắng