179 cm
Chiều cao
99
SỐ ÁO
21 năm
17 thg 9, 2003
Phải
Chân thuận
Ý
Quốc gia
2,6 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
AM
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm25%Cố gắng dứt điểm42%Bàn thắng40%
Các cơ hội đã tạo ra63%Tranh được bóng trên không40%Hành động phòng ngự67%

Serie B 2024/2025

1
Bàn thắng
1
Kiến tạo
2
Bắt đầu
4
Trận đấu
191
Số phút đã chơi
6,72
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Spezia
1-1
85
0
0
0
0
6,3

31 thg 8

Sassuolo
1-4
64
1
1
0
0
8,4

27 thg 8

Palermo
0-1
21
0
0
0
0
6,3

24 thg 8

Carrarese
1-0
21
0
0
0
0
5,9

1 thg 8

Real Madrid
1-0
66
0
0
0
0
5,9

28 thg 7

Manchester City
2-3
25
1
0
0
0
7,6

23 thg 5

Ternana
0-3
68
0
1
1
0
7,8

16 thg 5

Ternana
1-1
75
1
0
1
0
6,7

10 thg 5

Brescia
2-0
69
0
0
0
0
6,2

5 thg 5

Cittadella
1-1
80
1
0
0
0
7,1
Cremonese

14 thg 9

Serie B
Spezia
1-1
85’
6,3

31 thg 8

Serie B
Sassuolo
1-4
64’
8,4

27 thg 8

Serie B
Palermo
0-1
21’
6,3

24 thg 8

Serie B
Carrarese
1-0
21’
5,9
Milan

1 thg 8

Club Friendlies
Real Madrid
1-0
66’
5,9
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 191

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
5
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
41
Độ chính xác qua bóng
87,2%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
100,0%
Các cơ hội đã tạo ra
3

Dẫn bóng

Lượt chạm
62
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
1

Phòng ngự

Tranh được bóng
7
Tranh được bóng %
43,8%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
62,5%
Bị chặn
1
Phạm lỗi
6
Phục hồi
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm25%Cố gắng dứt điểm42%Bàn thắng40%
Các cơ hội đã tạo ra63%Tranh được bóng trên không40%Hành động phòng ngự67%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Cremonese (Chuyển tiền miễn phí)thg 8 2024 - vừa xong
4
1
38
7
27
5

Sự nghiệp mới

AC Milan U19 (quay trở lại khoản vay)thg 7 2024 - thg 6 2024
AC Milan U19thg 7 2021 - thg 7 2022
27
17

Đội tuyển quốc gia

2
1
6
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng