Favian Loyola
Orlando City
178 cm
Chiều cao
95
SỐ ÁO
19 năm
18 thg 5, 2005
Hoa Kỳ
Quốc gia
90 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm84%Cố gắng dứt điểm12%Bàn thắng66%
Các cơ hội đã tạo ra79%Tranh được bóng trên không6%Hành động phòng ngự77%
MLS NEXT Pro 2024
2
Bàn thắng2
Kiến tạo5
Bắt đầu22
Trận đấu662
Số phút đã chơi6,67
Xếp hạng4
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
New England Revolution II
2-0
9
0
0
0
0
-
8 thg 9
Crown Legacy FC
1-4
9
0
0
0
0
-
2 thg 9
Huntsville City FC
2-1
13
0
0
0
0
6,2
28 thg 8
New York City FC II
5-2
11
0
0
0
0
6,1
24 thg 8
Atlanta United 2
1-4
27
0
0
0
0
7,2
19 thg 8
New York City FC II
3-2
90
0
0
0
0
7,9
4 thg 8
Carolina Core
1-2
45
0
1
0
1
6,5
28 thg 7
Chattanooga FC
1-0
10
0
0
0
0
6,2
27 thg 7
CF Montreal
4-1
0
0
0
0
0
-
22 thg 7
New York Red Bulls II
1-1
18
0
0
0
0
6,1
Orlando City B
15 thg 9
MLS NEXT Pro
New England Revolution II
2-0
9’
-
8 thg 9
MLS NEXT Pro
Crown Legacy FC
1-4
9’
-
2 thg 9
MLS NEXT Pro
Huntsville City FC
2-1
13’
6,2
28 thg 8
MLS NEXT Pro
New York City FC II
5-2
11’
6,1
24 thg 8
MLS NEXT Pro
Atlanta United 2
1-4
27’
7,2
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 662
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
9
Sút trúng đích
8
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
216
Độ chính xác qua bóng
81,8%
Bóng dài chính xác
16
Độ chính xác của bóng dài
66,7%
Các cơ hội đã tạo ra
15
Bóng bổng thành công
6
Độ chính xác băng chéo
54,5%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
31
Dắt bóng thành công
52,5%
Lượt chạm
453
Chạm tại vùng phạt địch
32
Bị truất quyền thi đấu
12
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
17
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
84,6%
Tranh được bóng
62
Tranh được bóng %
47,0%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
7,7%
Chặn
6
Bị chặn
1
Phạm lỗi
10
Phục hồi
41
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
10
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm84%Cố gắng dứt điểm12%Bàn thắng66%
Các cơ hội đã tạo ra79%Tranh được bóng trên không6%Hành động phòng ngự77%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
1 0 | ||
53 10 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Orlando City SC U17thg 3 2021 - thg 9 2022 29 9 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
2 0 | ||
1 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng