183 cm
Chiều cao
9
SỐ ÁO
28 năm
31 thg 5, 1996
Phải
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
forward

National 2024/2025

1
Bàn thắng
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
437
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Villefranche Beaujolais
0-1
0
0
0
0
0

6 thg 9

Versailles
3-3
0
1
0
1
0

30 thg 8

Concarneau
0-0
0
0
0
0
0

23 thg 8

Rouen
2-1
0
0
0
0
0

16 thg 8

Valenciennes
1-0
0
0
0
0
0

18 thg 5

Niort
1-3
17
0
0
0
0

10 thg 5

Cholet
0-2
26
0
0
0
0

3 thg 5

Nancy
0-3
11
0
0
0
0

26 thg 4

Villefranche Beaujolais
0-1
10
0
0
0
0

19 thg 4

Chateauroux
1-0
12
0
0
0
0
Aubagne

13 thg 9

National
Villefranche Beaujolais
0-1
Ghế

6 thg 9

National
Versailles
3-3
Ghế

30 thg 8

National
Concarneau
0-0
Ghế

23 thg 8

National
Rouen
2-1
Ghế

16 thg 8

National
Valenciennes
1-0
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Aubagne (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2024 - vừa xong
5
1
32
3
7
0
4
1
Bourges Foot 18thg 7 2021 - thg 6 2022
30
16
Bourges 18 (Chuyển tiền miễn phí)thg 10 2020 - thg 7 2021
1
0
CO Les Ulisthg 1 2019 - thg 10 2020
34
14
Football Club 93 Bobigny-Bagnolet-Gagnythg 7 2018 - thg 12 2018
3
0
22
4
  • Trận đấu
  • Bàn thắng