![](/_next/image?url=https%3A%2F%2Fimages.fotmob.com%2Fimage_resources%2Fplayerimages%2F1387351.png&w=256&q=75)
Madou Toure
![](/_next/image?url=https%3A%2F%2Fimages.fotmob.com%2Fimage_resources%2Flogo%2Fteamlogo%2F9873_xsmall.png&w=48&q=75)
191 cm
Chiều cao
22 năm
28 thg 5, 2002
Phải
Chân thuận
![](/_next/image?url=https%3A%2F%2Fimages.fotmob.com%2Fimage_resources%2Flogo%2Fteamlogo%2Ffra.png&w=32&q=75)
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
![](/_next/image?url=https%3A%2F%2Fimages.fotmob.com%2Fimage_resources%2Flogo%2Fleaguelogo%2F110.png&w=48&q=75)
Ligue 2 2022/2023
0
Bàn thắng0
Kiến tạo1
Bắt đầu3
Trận đấu79
Số phút đã chơi6,18
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏ![](/_next/image?url=https%3A%2F%2Fimages.fotmob.com%2Fimage_resources%2Flogo%2Fleaguelogo%2F110.png&w=48&q=75)
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 79
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
25
Độ chính xác qua bóng
83,3%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
100,0%
Dẫn bóng
Lượt chạm
45
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
6
Tranh được bóng %
60,0%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
100,0%
Bị chặn
1
Phạm lỗi
2
Phục hồi
7
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
10 0 | ||
5 0 | ||
35 2 |
- Trận đấu
- Bàn thắng