Felix Charrupi
Millonarios
23 năm
13 thg 5, 2001
Colombia
Quốc gia
280 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
DM
CM
AM
Primera A Clausura 2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo8
Bắt đầu9
Trận đấu667
Số phút đã chơi7,02
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
16 thg 9
La Equidad
1-3
67
0
1
0
0
7,9
8 thg 9
Once Caldas
1-1
86
0
0
0
0
7,1
2 thg 9
Patriotas
3-0
83
0
0
1
0
7,2
26 thg 8
Aguilas Doradas
2-1
11
0
0
0
0
6,4
3 thg 8
Tolima
1-0
66
0
0
0
0
7,2
29 thg 7
Alianza FC
2-1
84
0
0
0
0
6,1
25 thg 7
Atletico Nacional
1-2
90
0
0
0
0
6,4
21 thg 7
Bucaramanga
1-0
90
0
0
0
0
7,8
19 thg 7
Independiente Medellin
1-1
90
0
0
1
0
7,2
30 thg 3
Atletico Nacional
0-1
43
0
0
1
0
5,9
Millonarios
16 thg 9
Primera A Clausura
La Equidad
1-3
67’
7,9
8 thg 9
Primera A Clausura
Once Caldas
1-1
86’
7,1
2 thg 9
Primera A Clausura
Patriotas
3-0
83’
7,2
26 thg 8
Primera A Clausura
Aguilas Doradas
2-1
11’
6,4
3 thg 8
Primera A Clausura
Tolima
1-0
66’
7,2
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 725
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
15
Sút trúng đích
4
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
269
Độ chính xác qua bóng
80,3%
Bóng dài chính xác
21
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
17
Bóng bổng thành công
5
Độ chính xác băng chéo
18,5%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
15
Dắt bóng thành công
75,0%
Lượt chạm
502
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
14
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
10
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
73,3%
Tranh được bóng
49
Tranh được bóng %
46,7%
Tranh được bóng trên không
9
Tranh được bóng trên không %
52,9%
Chặn
7
Bị chặn
5
Phạm lỗi
17
Phục hồi
41
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
12
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
9 0 | ||
25 3 | ||
1 0 | ||
19 1 | ||
Atlético FC (cho mượn)thg 9 2020 - thg 12 2021 37 2 | ||
1 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Atletico Nacional
Colombia1
Superliga(2023)