Georgi Minoungou
Seattle Sounders FC
178 cm
Chiều cao
93
SỐ ÁO
22 năm
25 thg 7, 2002
Côte d’Ivoire
Quốc gia
25 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ cánh trái
RW
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm85%Cố gắng dứt điểm76%Bàn thắng17%
Các cơ hội đã tạo ra60%Tranh được bóng trên không74%Hành động phòng ngự77%
Major League Soccer 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo2
Bắt đầu6
Trận đấu254
Số phút đã chơi6,47
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm nay
San Jose Earthquakes
2-2
27
0
0
0
0
6,5
16 thg 9
Sporting Kansas City
2-0
66
0
0
0
0
6,9
8 thg 9
Columbus Crew
0-4
33
0
0
0
0
6,4
1 thg 9
Portland Timbers
1-0
34
0
0
0
0
6,4
29 thg 8
Los Angeles FC
0-1
6
0
0
0
0
-
19 thg 8
Ventura County FC
2-2
0
0
0
0
0
6,5
12 thg 8
Real Monarchs SLC
2-1
90
0
0
0
0
6,3
4 thg 8
Minnesota United 2
5-1
85
0
1
0
0
7,9
20 thg 7
Los Angeles FC II
4-4
62
1
0
0
0
7,7
15 thg 7
Vancouver Whitecaps 2
1-4
31
0
0
1
0
6,6
Seattle Sounders FC
Hôm nay
Major League Soccer
San Jose Earthquakes
2-2
27’
6,5
16 thg 9
Major League Soccer
Sporting Kansas City
2-0
66’
6,9
8 thg 9
Major League Soccer
Columbus Crew
0-4
33’
6,4
1 thg 9
Major League Soccer
Portland Timbers
1-0
34’
6,4
29 thg 8
US Open Cup
Los Angeles FC
0-1
6’
-
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 25%- 4Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,28xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảLưu
0,17xG0,23xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 254
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,28
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,23
xG không tính phạt đền
0,28
Cú sút
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,43
Những đường chuyền thành công
53
Độ chính xác qua bóng
74,6%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
11,1%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
14
Dắt bóng thành công
48,3%
Lượt chạm
152
Chạm tại vùng phạt địch
26
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
20
Tranh được bóng %
34,5%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
10,0%
Bị chặn
2
Phạm lỗi
7
Phục hồi
16
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm85%Cố gắng dứt điểm76%Bàn thắng17%
Các cơ hội đã tạo ra60%Tranh được bóng trên không74%Hành động phòng ngự77%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
10 0 | ||
58 4 |
Trận đấu Bàn thắng